Có 2 kết quả:

扬鞭 yáng biān ㄧㄤˊ ㄅㄧㄢ揚鞭 yáng biān ㄧㄤˊ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to whip on
(2) to raise a whip
(3) by ext. to swagger

Từ điển Trung-Anh

(1) to whip on
(2) to raise a whip
(3) by ext. to swagger