Có 2 kết quả:
扬鞭 yáng biān ㄧㄤˊ ㄅㄧㄢ • 揚鞭 yáng biān ㄧㄤˊ ㄅㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whip on
(2) to raise a whip
(3) by ext. to swagger
(2) to raise a whip
(3) by ext. to swagger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whip on
(2) to raise a whip
(3) by ext. to swagger
(2) to raise a whip
(3) by ext. to swagger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0